repentant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repentant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repentant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repentant.

Từ điển Anh Việt

  • repentant

    /ri'pentənt/

    * tính từ

    ân hận, ăn năn, hối hận

    a repentant look: vẻ mặt hối hận

Từ điển Anh Anh - Wordnet