flint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flint.
Từ điển Anh Việt
flint
/flint/
* danh từ
đá lửa; viên đá lửa
vật cứng rắn
a heart of flint: trái tim sắt đá
to set one's face like a flint
(xem) set
to skin (lay) a flint
rán sành ra mỡ, keo cú
to wring water from a flint
làm những việc kỳ lạ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flint
* kỹ thuật
đá lửa
đá silic
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flint
a hard kind of stone; a form of silica more opaque than chalcedony
a river in western Georgia that flows generally south to join the Chattahoochee River at the Florida border where they form the Apalachicola River
Synonyms: Flint River
a city in southeast central Michigan near Detroit; automobile manufacturing
Similar:
flinty: showing unfeeling resistance to tender feelings
his flinty gaze
the child's misery would move even the most obdurate heart
Từ liên quan
- flint
- flinty
- flinthead
- flintlock
- flint chip
- flint clay
- flint corn
- flint sand
- flint-flop
- flint-lock
- flintiness
- flintstone
- flint brick
- flint glass
- flint maize
- flint paper
- flint river
- flint-dried
- flint-glass
- flint module
- flint-paring
- flinty slate
- flint-hearted
- flinty ground
- flint aggregate
- flint-implement
- flinty fracture
- flinty crush rock
- flint spout closure