flint glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flint glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flint glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flint glass.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flint glass
* kỹ thuật
xây dựng:
kính flin (rất trong)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flint glass
Similar:
optical flint: optical glass of high dispersion and high refractive index
Từ liên quan
- flint
- flinty
- flinthead
- flintlock
- flint chip
- flint clay
- flint corn
- flint sand
- flint-flop
- flint-lock
- flintiness
- flintstone
- flint brick
- flint glass
- flint maize
- flint paper
- flint river
- flint-dried
- flint-glass
- flint module
- flint-paring
- flinty slate
- flint-hearted
- flinty ground
- flint aggregate
- flint-implement
- flinty fracture
- flinty crush rock
- flint spout closure