flint maize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flint maize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flint maize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flint maize.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flint maize
Similar:
flint corn: corn having kernels with a hard outer layer enclosing the soft endosperm
Synonyms: Yankee corn, Zea mays indurata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- flint
- flinty
- flinthead
- flintlock
- flint chip
- flint clay
- flint corn
- flint sand
- flint-flop
- flint-lock
- flintiness
- flintstone
- flint brick
- flint glass
- flint maize
- flint paper
- flint river
- flint-dried
- flint-glass
- flint module
- flint-paring
- flinty slate
- flint-hearted
- flinty ground
- flint aggregate
- flint-implement
- flinty fracture
- flinty crush rock
- flint spout closure