yankee corn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yankee corn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yankee corn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yankee corn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yankee corn
Similar:
flint corn: corn having kernels with a hard outer layer enclosing the soft endosperm
Synonyms: flint maize, Zea mays indurata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).