flint corn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flint corn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flint corn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flint corn.
Từ điển Anh Việt
flint corn
/flint corn/
* danh từ
ngô đá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flint corn
* kinh tế
hạt ngô đá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flint corn
corn having kernels with a hard outer layer enclosing the soft endosperm
Synonyms: flint maize, Yankee corn, Zea mays indurata
Từ liên quan
- flint
- flinty
- flinthead
- flintlock
- flint chip
- flint clay
- flint corn
- flint sand
- flint-flop
- flint-lock
- flintiness
- flintstone
- flint brick
- flint glass
- flint maize
- flint paper
- flint river
- flint-dried
- flint-glass
- flint module
- flint-paring
- flinty slate
- flint-hearted
- flinty ground
- flint aggregate
- flint-implement
- flinty fracture
- flinty crush rock
- flint spout closure