flint river nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flint river nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flint river giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flint river.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flint river

    Similar:

    flint: a river in western Georgia that flows generally south to join the Chattahoochee River at the Florida border where they form the Apalachicola River

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).