flint river nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flint river nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flint river giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flint river.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flint river
Similar:
flint: a river in western Georgia that flows generally south to join the Chattahoochee River at the Florida border where they form the Apalachicola River
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- flint
- flinty
- flinthead
- flintlock
- flint chip
- flint clay
- flint corn
- flint sand
- flint-flop
- flint-lock
- flintiness
- flintstone
- flint brick
- flint glass
- flint maize
- flint paper
- flint river
- flint-dried
- flint-glass
- flint module
- flint-paring
- flinty slate
- flint-hearted
- flinty ground
- flint aggregate
- flint-implement
- flinty fracture
- flinty crush rock
- flint spout closure