flint-hearted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flint-hearted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flint-hearted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flint-hearted.

Từ điển Anh Việt

  • flint-hearted

    /flint-hearted/

    * tính từ

    có trái tim sắt đá