flintlock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flintlock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flintlock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flintlock.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flintlock
a muzzle loader that had a flintlock type of gunlock
Synonyms: firelock
an obsolete gunlock that has flint embedded in the hammer; the flint makes a spark that ignites the charge
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).