firelock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

firelock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firelock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firelock.

Từ điển Anh Việt

  • firelock

    /'faiəlɔk/

    * danh từ

    súng kíp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • firelock

    Similar:

    flintlock: a muzzle loader that had a flintlock type of gunlock