flint spout closure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flint spout closure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flint spout closure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flint spout closure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flint spout closure
* kỹ thuật
bình vòi rót nhanh
Từ liên quan
- flint
- flinty
- flinthead
- flintlock
- flint chip
- flint clay
- flint corn
- flint sand
- flint-flop
- flint-lock
- flintiness
- flintstone
- flint brick
- flint glass
- flint maize
- flint paper
- flint river
- flint-dried
- flint-glass
- flint module
- flint-paring
- flinty slate
- flint-hearted
- flinty ground
- flint aggregate
- flint-implement
- flinty fracture
- flinty crush rock
- flint spout closure