yankee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yankee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yankee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yankee.

Từ điển Anh Việt

  • yankee

    /'jæɳki/

    * danh từ

    người Mỹ, người Hoa kỳ

    yankee notions: máy móc nhỏ (đồ dùng trong nhà...) của Mỹ

    yankee Doodle: quốc ca Mỹ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yankee

    an American who lives in the North (especially during the American Civil War)

    Synonyms: Yank, Northerner

    an American (especially to non-Americans)

    Synonyms: Yank, Yankee-Doodle

    used by Southerners for an inhabitant of a northern state in the United States (especially a Union soldier)

    Similar:

    new englander: an American who lives in New England