yank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yank.
Từ điển Anh Việt
yank
/jænk/
* danh từ
(thực vật học) cái kéo mạnh, cái giật mạnh
* động từ
(thông tục) kéo mạnh, giật mạnh
to yank out one's sword: rút mạnh kiếm ra, tuốt gươm
to yank on the brake: kéo mạnh phanh
to yank up
đưa phắt lên, giật mạnh lên
* danh từ
(Yank) (thông tục) (như) Yankee
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
yank
* kỹ thuật
giật mạnh
hóa học & vật liệu:
sự giật mạnh (vào dây cáp)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yank
pull, or move with a sudden movement
He turned the handle and jerked the door open
Synonyms: jerk
Similar:
yankee: an American who lives in the North (especially during the American Civil War)
Synonyms: Northerner
yankee: an American (especially to non-Americans)
Synonyms: Yankee-Doodle