northerner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

northerner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm northerner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của northerner.

Từ điển Anh Việt

  • northerner

    /'nɔ:ðənə/ (norlander) /'nɔ:ləndə/

    * danh từ

    người phương bắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • northerner

    an inhabitant of the North

    Similar:

    yankee: an American who lives in the North (especially during the American Civil War)

    Synonyms: Yank