jerk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
jerk
/dʤə:k/
* danh từ
cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình lình; cú ném mạnh thình lình
(số nhiều) sự co giật (mặt, chân tay...)
phản xạ
(thể dục,thể thao) sự giật tạ (để nâng từ vai lên quá đầu)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc
physical Jerks
(từ lóng) động tác tập thể dục
* ngoại động từ
giật mạnh thình lình; xốc mạnh thình lình; đẩy mạnh thình lình; xoắn mạnh thình lình; thúc mạnh thình lình; ném mạnh thình lình
to jerk the door open: giật mở tung cửa ra
to jerk onself free: giật mạnh để thoát ra
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((thường) + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng
to jerk out one's words: nói dằn mạnh từng tiếng
* nội động từ
chạy xóc nảy lên; đi trục trặc
co giật (mặt, chân tay...)
* ngoại động từ
lạng (thịt bò) thành lát dài ướp muối phơi nắng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jerk
* kinh tế
lạng thịt (bò) phơi khô
* kỹ thuật
sự chấn động
sự giật mạnh
sự rung động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jerk
a dull stupid fatuous person
Synonyms: dork
an abrupt spasmodic movement
Synonyms: jerking, jolt, saccade
(mechanics) the rate of change of acceleration
raising a weight from shoulder height to above the head by straightening the arms
move with abrupt, seemingly uncontrolled motions
The patient's legs were jerkings
Synonyms: twitch
throw or toss with a quick motion
flick a piece of paper across the table
jerk his head
Synonyms: flick
Similar:
jerky: meat (especially beef) cut in strips and dried in the sun
Synonyms: jerked meat
tug: a sudden abrupt pull
yank: pull, or move with a sudden movement
He turned the handle and jerked the door open
twitch: make an uncontrolled, short, jerky motion
his face is twitching
buck: jump vertically, with legs stiff and back arched
the yung filly bucked
Synonyms: hitch