jerky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jerky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jerky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jerky.
Từ điển Anh Việt
jerky
/'dʤə:ki/
* tính từ
giật giật, trục trặc; xóc nảy lên
dằn mạnh từng tiếng, cắn cẩu nhát gừng (nói)
ngớ ngẩn, xuẩn ngốc
* danh từ
thịt bò khô
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jerky
* kinh tế
thịt (bò) khô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jerky
meat (especially beef) cut in strips and dried in the sun
Synonyms: jerked meat, jerk
Similar:
arrhythmic: lacking a steady rhythm
an arrhythmic heartbeat
Synonyms: jerking
choppy: marked by abrupt transitions
choppy prose
anserine: having or revealing stupidity
ridiculous anserine behavior
a dopey answer
a dopey kid
some fool idea about rewriting authors' books