anserine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anserine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anserine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anserine.

Từ điển Anh Việt

  • anserine

    /'ænsərain/

    * tính từ

    (thuộc) loài ngỗng, như loài ngỗng

    ngu si, đần độn, ngớ ngẩn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anserine

    of or resembling a goose

    having or revealing stupidity

    ridiculous anserine behavior

    a dopey answer

    a dopey kid

    some fool idea about rewriting authors' books

    Synonyms: dopy, dopey, foolish, goosey, goosy, gooselike, jerky