dopy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dopy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dopy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dopy.
Từ điển Anh Việt
dopy
/'doupi/ (dopey) /'doupi/
* tính từ
mơ mơ màng màng, tê mê (hút thuốc phiện, uống rượu mạnh...)
uể oải, lơ mơ, thẫn thờ
đần độn, trì độn