gooselike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gooselike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gooselike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gooselike.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gooselike

    Similar:

    anserine: having or revealing stupidity

    ridiculous anserine behavior

    a dopey answer

    a dopey kid

    some fool idea about rewriting authors' books

    Synonyms: dopy, dopey, foolish, goosey, goosy, jerky

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).