choppy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
choppy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm choppy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của choppy.
Từ điển Anh Việt
choppy
/'tʃɔpi/
* tính từ
trở chiều luôn (gió)
sóng vỗ bập bềnh, động (biển)
(từ cổ,nghĩa cổ) nứt nẻ (da)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
choppy
* kinh tế
biển hơi động
* kỹ thuật
nẻ
nứt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
choppy
marked by abrupt transitions
choppy prose
Synonyms: jerky
rough with small waves
choppy seas