arrhythmic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arrhythmic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrhythmic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrhythmic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arrhythmic
lacking a steady rhythm
an arrhythmic heartbeat
without regard for rhythm
Synonyms: arrhythmical
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).