jerking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jerking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jerking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jerking.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jerking
Similar:
jerk: an abrupt spasmodic movement
yank: pull, or move with a sudden movement
He turned the handle and jerked the door open
Synonyms: jerk
jerk: move with abrupt, seemingly uncontrolled motions
The patient's legs were jerkings
Synonyms: twitch
twitch: make an uncontrolled, short, jerky motion
his face is twitching
Synonyms: jerk
buck: jump vertically, with legs stiff and back arched
the yung filly bucked
jerk: throw or toss with a quick motion
flick a piece of paper across the table
jerk his head
Synonyms: flick
arrhythmic: lacking a steady rhythm
an arrhythmic heartbeat
Synonyms: jerky
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).