saccade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saccade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saccade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saccade.

Từ điển Anh Việt

  • saccade

    * danh từ

    sự giật mạnh cương ngựa

    sự di chuyển mắt đột ngột

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saccade

    a rapid, jerky movement of the eyes between positions of rest

    Similar:

    jerk: an abrupt spasmodic movement

    Synonyms: jerking, jolt