twitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
twitch
/twitʃ/
* danh từ
(thực vật học) cỏ băng
sự kéo mạnh, sự giật mạnh
sự co rúm, sự co quắp (mặt, chân tây...); chứng co giật
cái kẹp mũi ngựa
* ngoại động từ
kéo mạnh, giật phăng
to twitch someone's sleeve: kéo tay áo ai
làm cho co rút (chân, tay)
* nội động từ
co rúm, co quắp, giật
his face twitched with terror: mặt anh ấy co rúm lại vì khiếp sợ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
twitch
* kỹ thuật
chỗ thắt của mạch
y học:
cái giật cơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
twitch
a sudden muscle spasm; especially one caused by a nervous condition
Synonyms: twitching, vellication
make an uncontrolled, short, jerky motion
his face is twitching
Synonyms: jerk
move or pull with a sudden motion
Similar:
jerk: move with abrupt, seemingly uncontrolled motions
The patient's legs were jerkings
flip: toss with a sharp movement so as to cause to turn over in the air
pinch: squeeze tightly between the fingers
He pinched her behind
She squeezed the bottle