tweet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tweet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tweet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tweet.

Từ điển Anh Việt

  • tweet

    /twi:t/

    * danh từ

    tiếng kêu chiêm chiếp, tiếng hót líu lo (chim)

    * nội động từ

    kêu chiêm chiếp, hót líu lo (chim)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tweet

    a weak chirping sound as of a small bird

    make a weak, chirping sound

    the small bird was tweeting in the tree

    Synonyms: twirp

    Similar:

    pinch: squeeze tightly between the fingers

    He pinched her behind

    She squeezed the bottle

    Synonyms: squeeze, twinge, nip, twitch