tweeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tweeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tweeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tweeter.

Từ điển Anh Việt

  • tweeter

    * danh từ

    loa giọng kim, loa túyt tơ (loa cỡ nhỏ phát ra âm thanh cao)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tweeter

    a loudspeaker that reproduces higher audio frequency sounds

    the sound system had both tweeters and woofers