pinch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pinch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pinch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pinch.

Từ điển Anh Việt

  • pinch

    /pintʃ/

    * danh từ

    cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt

    to give someone a pinch: véo ai một cái

    nhúm

    a pinch of salt: một nhúm muối

    a pinch of snuff: một nhúm thuốc hít

    (nghĩa bóng) cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò

    the pinch of poverty: cảnh túng đói giày vò

    the pinch of hunger: cơn đói cồn cào

    lúc gay go, lúc bức thiết

    to come to a pinch: đến lúc gay go; đến lúc bức thiết

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự ăn cắp

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự bắt, sự tóm cổ

    * ngoại động từ

    vấu, véo, kẹp, kẹt

    bó chặt, làm đau, làm tức (chân) (giày chật)

    the new shoes pinch me: đôi giày mới bó chặt làm đau chân tôi

    (nghĩa bóng) làm cồn cào (đói), làm tê buốt; làm tái đi (rét)

    to be pinched with cold: rét buốt, tái đi vì rét

    to be pinched with hunger: đói cồn cào

    cưỡng đoạt

    to pinch money from (out of) someone: cưỡng đoạt tiền của ai

    són cho (ai cái gì)

    to pinch someone in (of, for) food: són cho ai một tí đồ ăn

    giục, thúc (ngựa trong cuộc chạy đua)

    (hàng hải) cho (thuyền) đi ngược chiều gió

    (từ lóng) xoáy, ăn cắp

    (từ lóng) bắt, tóm cổ, bỏ vào tù

    * nội động từ

    bó chặt, làm đau, làm tức (giày chặt)

    keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước

    that is where the shoe pinches

    khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pinch

    a painful or straitened circumstance

    the pinch of the recession

    an injury resulting from getting some body part squeezed

    a squeeze with the fingers

    Synonyms: tweak

    squeeze tightly between the fingers

    He pinched her behind

    She squeezed the bottle

    Synonyms: squeeze, twinge, tweet, nip, twitch

    irritate as if by a nip, pinch, or tear

    smooth surfaces can vellicate the teeth

    the pain is as if sharp points pinch your back

    Synonyms: vellicate

    Similar:

    touch: a slight but appreciable amount

    this dish could use a touch of garlic

    Synonyms: hint, tinge, mite, jot, speck, soupcon

    emergency: a sudden unforeseen crisis (usually involving danger) that requires immediate action

    he never knew what to do in an emergency

    Synonyms: exigency

    nip: a small sharp bite or snip

    apprehension: the act of apprehending (especially apprehending a criminal)

    the policeman on the beat got credit for the collar

    Synonyms: arrest, catch, collar, taking into custody

    crimp: make ridges into by pinching together

    pilfer: make off with belongings of others

    Synonyms: cabbage, purloin, abstract, snarf, swipe, hook, sneak, filch, nobble, lift

    top: cut the top off

    top trees and bushes