exigency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exigency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exigency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exigency.

Từ điển Anh Việt

  • exigency

    /'eksidʤəns/ (exigency) /'eksidʤənsi/

    * danh từ

    nhu cầu cấp bách

    sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exigency

    a pressing or urgent situation

    the health-care exigency

    Similar:

    emergency: a sudden unforeseen crisis (usually involving danger) that requires immediate action

    he never knew what to do in an emergency

    Synonyms: pinch