emergency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emergency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emergency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emergency.

Từ điển Anh Việt

  • emergency

    /i'mə:dʤensi/

    * danh từ

    tình trạng khẩn cấp

    on emergency; in case of emergency: trong trường hợp khẩn cấp

    (y học) trường hợp cấp cứu

    to rise to the emergency

    vững tay, đủ sức đối phó với tình thế

  • emergency

    trường hợp bất ngờ, sự hỏng bất ngờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emergency

    a sudden unforeseen crisis (usually involving danger) that requires immediate action

    he never knew what to do in an emergency

    Synonyms: exigency, pinch

    a state in which martial law applies

    the governor declared a state of emergency

    Similar:

    hand brake: a brake operated by hand; usually operates by mechanical linkage

    Synonyms: emergency brake, parking brake