hand brake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hand brake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hand brake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hand brake.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hand brake
a brake operated by hand; usually operates by mechanical linkage
Synonyms: emergency, emergency brake, parking brake
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hand
- hands
- handy
- handed
- handel
- hander
- handle
- hand ax
- hand-in
- handbag
- handbow
- handcar
- handful
- handgun
- handily
- handled
- handler
- handoff
- handout
- handsaw
- handsel
- handset
- hand axe
- hand car
- hand dog
- hand job
- hand nut
- hand out
- hand pit
- hand ram
- hand saw
- hand tap
- hand-dye
- hand-gun
- handball
- handbell
- handbill
- handbook
- handcart
- handclap
- handcuff
- handfast
- handgrip
- handheld
- handhold
- handicap
- handless
- handline
- handling
- handlock