handoff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

handoff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handoff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handoff.

Từ điển Anh Việt

  • handoff

    * danh từ

    động tác đẩy đối thủ bằng bàn tay (trong môn bóng bầu dục)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • handoff

    (American football) a play in which one player hands the ball to a teammate