handful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

handful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handful.

Từ điển Anh Việt

  • handful

    /'hændful/

    * danh từ

    (một) nhúm, (một) nắm; (một) ít (người...)

    a handful of paper: một nắm giấy

    a handful of people: một ít người

    (thông tục) người khó chịu, việc khó chịu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • handful

    a small number or amount

    only a handful of responses were received

    Synonyms: smattering

    the quantity that can be held in the hand

    Synonyms: fistful