fistful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fistful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fistful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fistful.

Từ điển Anh Việt

  • fistful

    * danh từ

    một nắm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fistful

    Similar:

    handful: the quantity that can be held in the hand