handball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

handball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handball.

Từ điển Anh Việt

  • handball

    /'hændbɔ:l/

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) môn bóng ném

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • handball

    a small rubber ball used in playing the game of handball

    a game played in a walled court or against a single wall by two or four players who strike a rubber ball with their hands