handlock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

handlock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handlock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handlock.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • handlock

    Similar:

    handcuff: shackle that consists of a metal loop that can be locked around the wrist; usually used in pairs

    Synonyms: cuff, manacle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).