manacle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manacle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manacle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manacle.

Từ điển Anh Việt

  • manacle

    /'mænəkl/

    * danh từ, (thường) số nhiều

    khoá tay, xiềng, cùm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    * ngoại động từ

    khoá tay lại

    (nghĩa bóng) giữ lại, ngăn lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manacle

    * kỹ thuật

    còng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manacle

    confine or restrain with or as if with manacles or handcuffs

    The police handcuffed the suspect at the scene of the crime

    Synonyms: cuff, handcuff

    Similar:

    handcuff: shackle that consists of a metal loop that can be locked around the wrist; usually used in pairs

    Synonyms: cuff, handlock