manacle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manacle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manacle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manacle.
Từ điển Anh Việt
manacle
/'mænəkl/
* danh từ, (thường) số nhiều
khoá tay, xiềng, cùm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
* ngoại động từ
khoá tay lại
(nghĩa bóng) giữ lại, ngăn lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
manacle
* kỹ thuật
còng