handcuff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
handcuff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handcuff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handcuff.
Từ điển Anh Việt
handcuff
/'hændkʌʃ/
* danh từ, (thường) số nhiều
khoá tay, xích tay
* ngoại động từ
khoá tay, xích tay (ai)