cuff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cuff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cuff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cuff.

Từ điển Anh Việt

  • cuff

    /kʌf/

    * danh từ

    cổ tay áo (sơ mi, vét); cổ tay áo giả

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gấu vén lên, gấu lơ-vê (quần)

    on the cuff

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cho vay, cho chịu

    không mất tiền, không phải trả tiền

    * danh từ

    cái tát, cái bạt tai

    cú đấm, cú thoi, quả thụi

    to fall (go) to cuffs

    dở đấm dở đá với nhau

    * ngoại động từ

    tát, bạt tai

    đấm, thoi, thụi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cuff

    the lap consisting of a turned-back hem encircling the end of the sleeve or leg

    Synonyms: turnup

    hit with the hand

    Synonyms: whomp

    Similar:

    handcuff: shackle that consists of a metal loop that can be locked around the wrist; usually used in pairs

    Synonyms: handlock, manacle

    manacle: confine or restrain with or as if with manacles or handcuffs

    The police handcuffed the suspect at the scene of the crime

    Synonyms: handcuff