whomp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whomp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whomp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whomp.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whomp

    beat overwhelmingly

    Similar:

    cuff: hit with the hand

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).