handgrip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

handgrip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handgrip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handgrip.

Từ điển Anh Việt

  • handgrip

    /'hændgrip/

    * danh từ

    sự nắm chặt tay, sự ghì chặt

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tay nắm (xe đạp)

    (số nhiều) sự ôm vật nhau; sự đánh giáp lá cà

    to come to handgrips: ôm vật nhau; đánh giáp lá cà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • handgrip

    Similar:

    handle: the appendage to an object that is designed to be held in order to use or move it

    he grabbed the hammer by the handle

    it was an old briefcase but it still had a good grip

    Synonyms: grip, hold