handclap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
handclap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handclap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handclap.
Từ điển Anh Việt
handclap
* danh từ
sự vỗ tay, tiếng vỗ tay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
handclap
a clap of the hands to indicate approval