handbag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

handbag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handbag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handbag.

Từ điển Anh Việt

  • handbag

    /'hændbæg/

    * danh từ

    túi xách, ví xách tay (đựng giấy tờ, tiền, son phấn...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • handbag

    Similar:

    bag: a container used for carrying money and small personal items or accessories (especially by women)

    she reached into her bag and found a comb

    Synonyms: pocketbook, purse