pocketbook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pocketbook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pocketbook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pocketbook.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pocketbook

    your personal financial means

    that car is too expensive for my pocketbook

    pocket-sized paperback book

    Synonyms: pocket book, pocket edition

    Similar:

    wallet: a pocket-size case for holding papers and paper money

    Synonyms: billfold, notecase

    bag: a container used for carrying money and small personal items or accessories (especially by women)

    she reached into her bag and found a comb

    Synonyms: handbag, purse

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).