notecase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

notecase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm notecase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của notecase.

Từ điển Anh Việt

  • notecase

    /'noutkeis/

    * danh từ

    ví đựng giấy bạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet