notecase (note-case) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

notecase (note-case) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm notecase (note-case) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của notecase (note-case).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • notecase (note-case)

    * kinh tế

    ví đựng bạc giấy