handy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
handy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handy.
Từ điển Anh Việt
handy
/hændi/
* tính từ
thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay
dễ cầm, dễ sử dụng
khéo tay
to come in handy
đến đúng lúc, đến vào lúc cần thiết
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
handy
* kỹ thuật
dễ cầm
dễ điều khiển
tiện dụng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
handy
United States blues musician who transcribed and published traditional blues music (1873-1958)
Synonyms: W. C. Handy, William Christopher Handy
easy to reach
found a handy spot for the can opener
Synonyms: ready to hand
easy to use
a handy gadget
skillful with the hands
handy with an axe