ready to hand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ready to hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ready to hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ready to hand.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ready to hand

    Similar:

    handy: easy to reach

    found a handy spot for the can opener

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).