ready-to-print state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ready-to-print state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ready-to-print state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ready-to-print state.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ready-to-print state

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trạng thái sẵn sàng in