ready-to-wear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ready-to-wear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ready-to-wear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ready-to-wear.
Từ điển Anh Việt
ready-to-wear
* tính từ
làm sẵn; may sẵn (quần áo)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ready-to-wear
ready-made clothing
she couldn't find anything in ready-to-wear that she liked
Similar:
off-the-rack: (especially of clothing) made in standard sizes and available from merchandise in stock
a ready-made jacket
ready-to-wear clothes
Synonyms: off-the-shelf, off-the-peg