ready for next message (rfnm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ready for next message (rfnm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ready for next message (rfnm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ready for next message (rfnm).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ready for next message (rfnm)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sẵn sàng cho tin báo tiếp theo